Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cam kết


s'engager; promettre; se lier par un engagement formel
Cam kết trả hết món nợ
s'engager à payer toute la dette
Nó đã cam kết là sẽ kín đáo
il a promis d'être discret



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.